Tiêu Chuẩn ANSI Là Gì? Kích Thước Mặt Bích Tiêu Chuẩn ANSI

Bạn có từng thắc mắc tại sao các thiết bị điện gia dụng lại hoạt động an toàn và hiệu quả? Hay lý do các bộ phận của máy móc dù sản xuất ở các quốc gia khác nhau vẫn có thể lắp ráp với nhau một cách dễ dàng? Câu trả lời chính là nhờ vào Tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute – Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ).

Tiêu chuẩn ANSI là gì ?

Tiêu chuẩn ANSI là gì?

ANSI là viết tắt của cụm từ American National Standards Institute, có nghĩa là Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ. Đây là tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1918, có trụ sở chính tại Washington D.C, Hoa Kỳ. Hiện tại, ANSI là thành viên thuộc tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) và Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC). (Theo ansi.org và wikipedia)

ANSI chịu trách nhiệm giám sát việc phát triển các tiêu chuẩn tự nguyện cho sản phẩm, quy trình, hệ thống, nhân sự và dịch vụ tại Hoa Kỳ. Mặc dù không mang tính bắt buộc, các tiêu chuẩn được ANSI chấp thuận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, tính an toàn, tính tương thích và hiệu suất của sản phẩm trên toàn cầu.

Vậy tiêu chuẩn ANSI là gì? Tiêu chuẩn ANSI là những tiêu chuẩn do Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ (American National Standards Institute) giám sát và hỗ trợ xây dựng.

Xem thêm:

  • Tiêu chuẩn JIS
  • Tiêu chuẩn DIN
  • Tiêu chuẩn BS

Lợi ích của việc sử dụng tiêu chuẩn ANSI

Tiêu chuẩn ANSI đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng, tính an toàn, tính tương thích, hiệu quả và khả năng tiếp cận toàn cầu của sản phẩm, góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế và bảo vệ người tiêu dùng.

Nâng cao chất lượng

Tiêu chuẩn ANSI thiết lập các thông số kỹ thuật cụ thể mà sản phẩm phải đáp ứng để đảm bảo sự nhất quán, độ tin cậy, sự tuân thủ, sự tuân thủ và sự tuân thủ với các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp các nhà sản xuất tạo ra sản phẩm có chất lượng cao, độ tin cậy cao và có tuổi thọ lâu dài, đồng thời mang lại lợi ích cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Ví dụ: Tiêu chuẩn ANSI cho thép không gỉ đảm bảo rằng các sản phẩm thép không gỉ đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm, góp phần bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm kém chất lượng và nguy hiểm.

Cải thiện tính an toàn

An toàn là ưu tiên hàng đầu của ANSI. Các tiêu chuẩn được xây dựng nhằm giảm thiểu nguy cơ tai nạn và thương tích liên quan đến việc sử dụng sản phẩm. Bằng cách thiết lập các yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, ANSI giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm nguy hiểm và đảm bảo rằng các sản phẩm được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Ví dụ: Tiêu chuẩn ANSI cho thiết bị điện đảm bảo rằng các thiết bị điện được thiết kế và sản xuất để giảm thiểu nguy cơ điện giật và hỏa hoạn, góp phần bảo vệ người tiêu dùng khỏi các tai nạn điện nghiêm trọng.

Tăng tính tương thích

Tiêu chuẩn ANSI giúp các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau tương thích với nhau, tạo điều kiện cho việc lắp đặt và sử dụng dễ dàng hơn. Điều này mang lại lợi ích cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp bằng cách giảm chi phí lắp đặt, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ví dụ: Tiêu chuẩn ANSI cho các bộ phận đường ống đảm bảo rằng các bộ phận từ các nhà sản xuất khác nhau có thể được lắp ráp với nhau một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu rò rỉ và hỏng hóc hệ thống.

Nâng cao hiệu quả

Các tiêu chuẩn ANSI khuyến khích các phương pháp hay nhất trong sản xuất, dẫn đến sản phẩm có hiệu suất hoạt động tốt hơn. Bằng cách thiết lập các yêu cầu về hiệu quả, tiêu chuẩn ANSI giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và cải thiện tuổi thọ của sản phẩm.

Ví dụ: Tiêu chuẩn ANSI cho động cơ điện yêu cầu các động cơ đạt được mức hiệu suất năng lượng tối thiểu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng và giảm tác động môi trường.

Thúc đẩy thương mại quốc tế

Bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn được công nhận trên toàn cầu, các nhà sản xuất có thể dễ dàng xuất khẩu hàng hóa của họ sang các thị trường khác nhau. Điều này giúp loại bỏ các rào cản thương mại, tạo ra sân chơi bình đẳng cho các nhà sản xuất trên toàn thế giới và thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế.

Ví dụ: Tiêu chuẩn ANSI cho đồ chơi trẻ em được chấp nhận trên toàn cầu, cho phép các nhà sản xuất Việt Nam xuất khẩu đồ chơi sang các thị trường quốc tế với sự đảm bảo về chất lượng và an toàn.

Bảo vệ người tiêu dùng

Tiêu chuẩn ANSI đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chí chất lượng và an toàn cao. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn ANSI, các nhà sản xuất giảm thiểu nguy cơ đưa sản phẩm nguy hiểm ra thị trường và xây dựng lòng tin của người tiêu dùng.

Ví dụ: Chương trình chứng nhận ANSI cho phép các nhà sản xuất hiển thị logo ANSI trên các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận dạng các sản phẩm đạt chuẩn và đưa ra lựa chọn mua hàng sáng suốt.

Quy trình phát triển tiêu chuẩn ANSI

Tiêu chuẩn ANSI được phát triển theo một quy trình mở, minh bạch, đảm bảo các bên liên quan đều có cơ hội đóng góp ý kiến và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Quy trình này dựa trên các nguyên tắc tư vấn, hợp tác, tham gia, liên quan và đa phương để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn được phát triển một cách công bằng, tính đại diện và phù hợp với nhu cầu của tất cả các bên liên quan.

Vai trò của các bên liên quan

Mỗi bên liên quan đóng một vai trò quan trọng trong quy trình phát triển tiêu chuẩn ANSI:

  • Nhà sản xuất: Đại diện cho ngành công nghiệp và đóng góp chuyên môn kỹ thuật để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn khả thi và thực tế.
  • Nhóm người tiêu dùng: Đại diện cho lợi ích của người tiêu dùng và đảm bảo rằng các tiêu chuẩn đáp ứng các yêu cầu về an toàn và hiệu suất.
  • Tổ chức chính phủ: Tham gia xây dựng các tiêu chuẩn phù hợp với các quy định an toàn và sức khỏe cộng đồng.
  • Tổ chức chuyên nghiệp: Cung cấp kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn phản ánh những tiến bộ mới nhất và các phương pháp hay nhất.

Quy trình bỏ phiếu

Sau khi tất cả các bên liên quan đóng góp ý kiến, một dự thảo tiêu chuẩn sẽ được đưa ra để bỏ phiếu. Quy trình bỏ phiếu được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan có cơ hội bình đẳng để bày tỏ ý kiến của họ và rằng các tiêu chuẩn chỉ được phê chuẩn khi có sự đồng thuận rõ ràng.

Quy trình kháng cáo

Bất kỳ bên liên quan nào không hài lòng với kết quả của quá trình bỏ phiếu đều có quyền kháng cáo. Quy trình kháng cáo được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả các khiếu nại được xem xét một cách công bằng và khách quan.

Các danh mục chính của tiêu chuẩn ANSI

Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) phát triển hàng ngàn tiêu chuẩn dành cho nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng, tính an toàn, hiệu quả và tính tương thích trong các ngành nghề. Dưới đây là một số danh mục chính của Tiêu chuẩn ANSI cùng với những lợi ích mà chúng mang lại:

Tiêu chuẩn xây dựng

Mục đích: Đảm bảo sự an toàn, bền vững và hiệu quả của các công trình xây dựng.

Lợi ích: Bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ sập đổ, hỏa hoạn và các mối nguy hiểm khác, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Ví dụ: Tiêu chuẩn về bê tông, thép xây dựng, hệ thống điện và phòng cháy chữa cháy.

Tiêu chuẩn điện

Mục đích: Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hệ thống điện.

Lợi ích: Bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ điện giật, hỏa hoạn và chập điện, đồng thời đảm bảo cung cấp điện năng ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Ví dụ: Tiêu chuẩn về thiết bị điện, dây dẫn, ổ cắm điện và hệ thống dây điện.

Tiêu chuẩn y tế

Mục đích: Đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả của các thiết bị y tế và dược phẩm.

Lợi ích: Bảo vệ sức khỏe bệnh nhân, đảm bảo tính chính xác của chẩn đoán và điều trị, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm y tế tiên tiến.

Ví dụ: Tiêu chuẩn về thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, thuốc và vắc-xin.

Tiêu chuẩn công nghệ thông tin

Mục đích: Đảm bảo tính tương thích và hiệu quả hoạt động giữa các phần cứng, phần mềm và hệ thống máy tính.

Lợi ích: Dễ dàng kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất làm việc.

Ví dụ: Tiêu chuẩn về giao tiếp dữ liệu, mạng máy tính, bảo mật mạng và phần mềm.

Tiêu chuẩn môi trường

Mục đích: Giảm thiểu tác động của các hoạt động công nghiệp đến môi trường.

Lợi ích: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước và đất, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững.

Ví dụ: Tiêu chuẩn về xử lý chất thải, khí thải nhà kính và tiết kiệm năng lượng.

Xu hướng tương lai của Tiêu chuẩn ANSI

Bên cạnh các danh mục chính được nêu trên, ANSI liên tục phát triển các tiêu chuẩn mới để đáp ứng những xu hướng mới nổi trong các ngành công nghiệp. Một số lĩnh vực tiềm năng cho việc phát triển tiêu chuẩn ANSI trong tương lai bao gồm:

  • Công nghệ cao: Tiêu chuẩn cho trí tuệ nhân tạo (AI), robot học máy (ML) và các hệ thống tự hành (autonomous systems).
  • An ninh mạng: Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin trong thời đại kỹ thuật số.
  • Năng lượng tái tạo: Tiêu chuẩn cho các hệ thống năng lượng mặt trời, gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác.
  • Vật liệu tiên tiến: Tiêu chuẩn cho vật liệu nano, vật liệu sinh học và các vật liệu mới có tính năng vượt trội.

Để biết thêm thông tin về các danh mục cụ thể của Tiêu chuẩn ANSI và quy trình phát triển tiêu chuẩn, bạn có thể truy cập trang web chính thức của ANSI: https://www.ansi.org/

Tầm quan trọng của tiêu chuẩn ANSI đối với thép không gỉ (inox)

Inox (thép không gỉ) là một loại vật liệu quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, sản xuất, y tế và thực phẩm. Do đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao, inox giúp đảm bảo an toàn, vệ sinh và độ tin cậy của các sản phẩm và hệ thống.

Tiêu chuẩn ANSI đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của inox (thép không gỉ):

  • Thiết lập thông số kỹ thuật: Tiêu chuẩn ANSI quy định các thành phần hóa học, tính chất cơ lý và thông số kỹ thuật gia công cho các loại thép không gỉ khác nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả thép không gỉ được sản xuất theo các tiêu chuẩn nhất quán, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và độ bền.
  • Thúc đẩy tính tương thích: Tiêu chuẩn ANSI đảm bảo rằng các bộ phận thép không gỉ từ các nhà sản xuất khác nhau có thể dễ dàng lắp ráp và sử dụng cùng nhau. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian lắp đặt, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • Nâng cao an toàn: Một số Tiêu chuẩn ANSI tập trung vào các yêu cầu an toàn cụ thể cho thép không gỉ, chẳng hạn như trong các ứng dụng y tế hoặc thực phẩm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và thương tích liên quan đến việc sử dụng thép không gỉ.
  • Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng: Bằng cách đáp ứng các Tiêu chuẩn ANSI, các nhà sản xuất thép không gỉ có thể khẳng định chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm của họ. Điều này giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp.

Ví dụ về tiêu chuẩn ANSI cho inox (thép không gỉ)

  • ASTM A240: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho thép không gỉ dạng tấm, tấm và dải được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, chế tạo và sản xuất.
  • ASTM A312: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho thép không gỉ dạng ống được sử dụng trong các hệ thống đường ống, trao đổi nhiệt và các ứng dụng khác.
  • ASTM F254: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho thép không gỉ được sử dụng trong các thiết bị y tế, bao gồm dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép và thiết bị chẩn đoán.

Kích thước mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI

Thông số kích thước mặt bích được áp dụng theo tiêu chuẩn ANSI B16.5, áp dụng cho các loại mặt bích khác nhau như mặt bích inox, mặt bích thép. weld neck, slip-on, socket weld, threaded, lap joint, blind.

Bảng kích thước mặt bích tiêu chuẩn ANSI

Mặt bích ANSI class 150

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 150
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/4 3-3 / 8 4 1/2 0,62 2-1 / 4
1/2 3-1 / 2 4 1/2 0,62 2-3 / 8
3/4 3-7 / 8 4 1/2 0,62 2-3 / 4
1 4-1 / 4 4 1/2 0,62 3-1 / 8
1-1 / 4 4-5 / 8 4 1/2 0,62 3-1 / 2
1-1 / 2 5 4 1/2 0,62 3-7 / 8
2 6 4 5/8 0,75 4-3 / 4
2-1 / 2 7 4 5/8 0,75 5-1 / 2
3 7-1 / 2 4 5/8 0,75 6
3-1 / 2 8-1 / 2 8 5/8 0,75 7
4 9 8 5/8 0,75 7-1 / 2
5 10 8 3/4 0,88 8-1 / 2
6 11 8 3/4 0,88 9-1 / 2
8 13-1 / 2 8 3/4 0,88 11-3 / 4
10 16 12 7/8 1 14-1 / 4
12 19 12 7/8 1 17
14 21 12 1 1.12 18-3 / 4
16 23-1 / 2 16 1 1.12 21-1 / 4
18 25 16 1-1 / 8 1,25 22-3 / 4
20 27-1 / 2 20 1-1 / 8 1,25 25
24 32 20 1-1 / 4 1,38 29-1 / 2

Mặt bích ANSI class 300

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 300
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/4 3-3/8 4 1/2 0.62 2-1/4
1/2 3-3/4 4 1/2 0.62 2-5/8
3/4 4-5/8 4 5/8 0.75 3-1/4
1 4-7/8 4 5/8 0.75 3-1/2
1-1 / 4 5-1/4 4 5/8 0.75 3-7/8
1-1 / 2 6-1/8 4 3/4 0.88 4-1/2
2 6-1/2 8 5/8 0.75 5
2-1 / 2 7-1/2 8 3/4 0.88 5-7/8
3 8-1/4 8 3/4 0.88 6-5/8
3-1 / 2 9 8 3/4 0.88 7-1/4
4 10 8 3/4 0.88 7-7/8
5 11 8 3/4 0.88 9-1/4
6 12-1/2 12 3/4 0.88 10-5/8
8 15 12 7/8 1 13
10 17-1/2 16 1 1.12 15-1/4
12 20-1/2 16 1-1/8 1.25 17-3/4
14 23 20 1-1/8 1.25 20-1/4
16 25-1/2 20 1-1/4 1.38 22-1/2
18 28 24 1-1/4 1.38 24-3/4
20 30-1/2 24 1-1/4 1.38 27
24 36 24 1-1/2 1.62 32

Mặt bích ANSI class 400

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 400
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/4 3-3 / 8 4 1/2 0,62 2-1 / 4
1/2 3-3 / 4 4 1/2 0,62 2-5 / 8
3/4 4-5 / 8 4 5/8 0,75 3-1 / 4
1 4-7 / 8 4 5/8 0,75 3-1 / 2
1-1 / 4 5-1 / 4 4 5/8 0,75 3-7 / 8
1-1 / 2 6-1 / 8 4 3/4 0,88 4-1 / 2
2 6-1 / 2 8 5/8 0,75 5
2-1 / 2 7-1 / 2 8 3/4 0,88 5-7 / 8
3 8-1 / 4 8 3/4 0,88 6-5 / 8
3-1 / 2 9 8 7/8 1 7-1 / 4
4 10 8 7/8 1 7-7 / 8
5 11 8 7/8 1 9-1 / 4
6 12-1 / 2 12 7/8 1 10-5 / 8
8 15 12 1 1.12 13
10 17-1 / 2 16 1-1 / 8 1,25 15-1 / 4
12 20-1 / 2 16 1-1 / 4 1,38 17-3 / 4
14 23 20 1-1 / 4 1,38 20-1 / 4
16 25-1 / 2 20 1-3 / 8 1,5 2-1 / 4
18 28 24 1-3 / 8 1,5 2-5 / 8
20 30-1 / 2 24 1-1 / 2 1,62 3-1 / 4
24 36 24 1-3 / 4 1,88 3-1 / 2

Mặt bích ANSI class 600

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 600
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/4 3-3 / 8 4 1/2 0,62 2-1 / 4
1/2 3-3 / 4 4 1/2 0,62 2-5 / 8
3/4 4-5 / 8 4 5/8 0,75 3-1 / 4
1 4-7 / 8 4 5/8 0,75 3-1 / 2
1-1 / 4 5-1 / 4 4 5/8 0,75 3-7 / 8
1-1 / 2 6-1 / 8 4 3/4 0,88 4-1 / 2
2 6-1 / 2 8 5/8 0,75 5
2-1 / 2 7-1 / 2 8 3/4 0,88 5-7 / 8
3 8-1 / 4 8 3/4 0,88 6-5 / 8
3-1 / 2 9 8 7/8 1 7-1 / 4
4 10-3 / 4 8 7/8 1 8-1 / 2
5 13 8 1 1.12 10-1 / 2
6 14 12 1 1.12 11-1 / 2
8 16-1 / 2 12 1-1 / 8 1,25 13-3 / 4
10 20 16 1-1 / 4 1,38 17
12 22 20 1-1 / 4 1,38 19-1 / 4
14 23-3 / 4 20 1-3 / 8 1,5 20-3 / 4
16 27 20 1-1 / 2 1,62 23-3 / 4
18 29-1 / 4 20 1-5 / 8 1,75 25-3 / 4
20 32 24 1-5 / 8 1,75 28-1 / 2
24 37 24 1-7 / 8 2 33

Mặt bích ANSI class 900

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 900
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/2 4-3 / 4 4 3/4 0,88 3-1 / 4
3/4 5-1 / 8 4 3/4 0,88 3-1 / 2
1 5-7 / 8 4 7/8 1 4
1-1 / 4 6-1 / 4 4 7/8 1 4-3 / 8
1-1 / 2 7 4 1 1.12 4-7 / 8
2 8-1 / 2 8 7/8 1 6-1 / 2
2-1 / 2 9-5 / 8 8 1 1.12 7-1 / 2
3 9-1 / 2 8 7/8 1 7-1 / 2
4 11-1 / 2 8 1-1 / 8 1,25 9-1 / 4
5 13-3 / 4 8 1-1 / 4 1,38 11
6 15 12 1-1 / 8 1,25 12-1 / 2
8 18-1 / 2 12 1-3 / 8 1,5 15-1 / 2
10 21-1 / 2 16 1-3 / 8 1,5 18-1 / 2
12 24 20 1-3 / 8 1,5 21
14 25-1 / 4 20 1-1 / 2 1,62 22
16 27-3 / 4 20 1-5 / 8 1,75 24-1 / 2
18 31 20 1-7 / 8 2 27
20 33-3 / 4 20 2 2,12 29-1 / 2
24 41 20 2-1 / 2 2,62 35-1 / 2

Mặt bích ANSI class 1500

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 1500
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/2 4-3 / 4 4 3/4 0,88 3-1 / 4
3/4 5-1 / 8 4 3/4 0,88 3-1 / 2
1 5-7 / 8 4 7/8 1 4
1-1 / 4 6-1 / 4 4 7/8 1 4-3 / 8
1-1 / 2 7 4 1 1.12 4-7 / 8
2 8-1 / 2 8 7/8 1 6-1 / 2
2-1 / 2 9-5 / 8 8 1 1.12 7-1 / 2
3 10-1 / 2 8 1-1 / 8 1,25 số 8
4 12-1 / 4 8 1-1 / 4 1,38 9-1 / 2
5 14-3 / 4 8 1-1 / 2 1,62 11-1 / 2
6 15-1 / 2 12 1-3 / 8 1,5 12-1 / 2
8 19 12 1-5 / 8 1,75 15-1 / 2
10 23 12 1-7 / 8 2 19
12 26-1 / 2 16 2 2,12 22-1 / 2
14 29-1 / 2 16 2-1 / 4 2,38 25
16 32-1 / 2 16 2-1 / 2 2,62 27-3 / 4
18 36 16 2-3 / 4 2,88 30-1 / 2
20 38-3 / 4 16 3 3,12 32-3 / 4
24 46 16 3-1 / 2 3,62 39

Mặt bích ANSI class 2500

Kích thước ống danh định NPS (inch) Tiêu chuẩn mặt bích ANSI class 2500
Đường kính

mặt bích (inch)

Số lỗ lắp

bu lông

Đường kính

bu lông (inch)

Đường kính

lỗ Bolt (inch)

Vòng tròn

Bolt (inch)

1/2 5-1 / 4 4 3/4 0,88 3-1 / 2
3/4 5-1 / 2 4 3/4 0,88 3-3 / 4
1 6-1 / 4 4 7/8 0,88 4-1 / 4
1-1 / 4 7-1 / 4 4 1 0,88 5-1 / 8
1-1 / 2 8 4 1-1 / 8 1 5-3 / 4
2 9-1 / 4 8 1 1.12 6-3 / 4
2-1 / 2 10-1 / 2 8 1-1 / 8 1,25 7-3 / 4
3 12 8 1-1 / 4 1.12 9
4 14 8 1-1 / 2 1,25 10-3 / 4
5 16-1 / 2 8 1-3 / 4 1,38 12-3 / 4
6 19 8 2 1,62 14-1 / 2
8 21-3 / 4 12 2 1,88 17-1 / 4
10 26-1 / 2 12 2-1 / 2 2,12 21-1 / 4
12 30 12 2-3 / 4 2,12 24-3 / 8

Nhận gia công mặt bích inox theo yêu cầu – Liên hệ hotline 0964.192.715 nhận tư vấn, báo giá

Bài viết giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn ANSI là gì, quy trình phát triển, danh mục chính, tầm quan trọng và vai trò của tiêu chuẩn ANSI đối với các ngành công nghiệp cùng kích thước mặt bích theo tiêu chuẩn này. Hi vọng thông tin sẽ hữu ích với bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *