Inox 201 là gì? Đặc tính và ứng dụng của chúng như thế nào? Inox 201 khác gì so với inox 304, 316? Cùng Gia Công Thanh Phát tìm hiểu chi tiết về loại inox này nhé.
Inox 201 là gì?
Inox, hay còn gọi là thép không gỉ là một hợp kim của sắt chứa hàm lượng Crom (Cr) tối thiểu 10,5% tính theo khối lượng. Crom giúp tạo thành một lớp màng mỏng oxit crom trên bề mặt thép, giúp ngăn ngừa gỉ sét và ăn mòn.
Inox 201 là gì? Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc họ Austenitic có hàm lượng Niken (Ni) thấp, được bổ sung thêm Mangan(Mm) và Nitơ (N) để đem lại đặc tính riêng. Inox 201 được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí hợp lý và khả năng chống ăn mòn tốt.
Đặc tính của inox 201
Thành phần hoá học
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm 72%, đóng vai trò cấu trúc và tạo độ bền cho inox 201.
- Crom (Cr): Chiếm 16-18%, tạo thành lớp màng oxit crom (passivation layer) trên bề mặt, giúp chống ăn mòn.
- Mangan (Mn): Chiếm 5.5-7.5%, tăng cường độ bền và độ cứng, nhưng khiến inox 201 có tính từ tính nhẹ.
- Niken (Ni): Chiếm 3.5-5.5%, giúp tăng cường độ dẻo và khả năng gia công, tạo cấu trúc Austenite.
- Silicon (Si): Chiếm 1.0%, giúp loại bỏ oxy trong quá trình sản xuất, tinh chỉnh kích thước hạt.
- Nitơ (N): Chiếm 0.25%, tăng cường độ bền và khả năng gia công, giảm nguy cơ rỗ bề mặt.
- Carbon (C): Chiếm 0.15%, tăng độ cứng, nhưng làm giảm độ dẻo.
Ngoài ra: Inox 201 có thể bổ sung Photpho (P) để tinh chỉnh kích thước hạt, Lưu huỳnh (S) để gia công dễ dàng hơn, nhưng cần hạn chế do làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Tính chất vật lý
Từ tính: Do hàm lượng Mangan cao, Inox 201 có tính từ tính nhẹ, hút nam châm yếu ở nhiệt độ bình thường và mạnh hơn ở nhiệt độ thấp.
Khả năng gia công: Inox 201 dễ dàng định hình, cắt gọt, hàn bằng các kỹ thuật thông thường do cấu trúc vi mô Austenite.
Khối lượng riêng: 7.93 g/cm³, tương đương inox 304.
Khă năng chống ăn mòn: Thấp hơn so với các loại inox khác do hàm lượng Crom thấp hơn, nhưng vẫn tốt hơn so với các kim loại khác. Inox 201 dễ bị rỗ bề mặt do hàm lượng Lưu huỳnh (S) thấp.
Khả năng chịu nhiệt: Tương đối cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1.232°C.
Tính chất cơ học
Độ bền và độ cứng cao: Do cấu trúc vi mô Austenite và thành phần Mangan, Inox 201 có độ bền kéo cao (685-696 MPa), độ chảy cao (292-301 MPa) và độ cứng cao (85 Brinell).
Độ dẻo tốt: Inox 201 có độ giãn dài cao (56%-62.50%), cho phép biến dạng dễ dàng mà không bị gãy.
Cường độ nén: 365 MPa, cho phép chịu được tải trọng nén cao.
Độ đàn hồi: 197 GPa, thể hiện khả năng phục hồi sau khi bị biến dạng.
Tỷ số Poisson: 0.27-0.30 ở 250°C, mô tả mối quan hệ giữa biến dạng theo chiều dọc và chiều ngang.
Ứng dụng của inox 201
– Dùng làm thiết bị gia dụng trong gia đình: lò nướng, bếp gá, bếp từ, vỉ nướng, dao, dĩa, muỗng, bồn rửa chén – rửa tay, vòi hoa sen, làm vỏ tủ lạnh, vỏ máy giặt.
– Dùng làm phụ tùng ô tô, các chi tiết chịu lực thấp của ô tô như ống giảm thanh, ống nối, nẹp kính, ổ khoá, thanh ray ghế, tay nắm.
– Dùng trong xây dựng, nội thất, ngoại thất: Lan can, tay vịn cầu thang, cửa sổ, vách ngăn, tấm lợp, máng xối, hàng rào, cổng cửa.
– Dùng làm bồn chứa nước, bể nước, thậm chí có thể làm bồn chứa hoá chất nhẹ, dung môi.
– Dùng trong công nghiệp: Phụ kiện máy móc, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn nước.
– Dùng làm dụng cụ y tế không yêu cầu khả năng chống ăn mòn, dụng cụ thể thao, và nhiều ứng dụng khác.
So sánh inox 201 và các loại inox phổ biến
Thông số so sánh | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Thành phần hoá học | Cr (16-18%), Ni (3.5-5.5%), Mn (5.5-7.5%), N (dưới 0.25%) | Cr (18-20%), Ni (8-10%), Mn (2%) | Cr (16-18%), Ni (10-14%), Mo (2-3%) |
Tính chất vật lý | Có từ tính | Không từ tính | Không từ tính |
Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt (trong môi trường thông thường) | Rất tốt | Tuyệt vời |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng điển hình | Thiết bị gia dụng, xây dựng, phụ tùng ô tô | Dụng cụ y tế, thực phẩm, hóa chất | Công nghiệp hóa chất, hàng hải |
Giá thành | Rẻ | Trung bình | Cao |
⇒ Có thể bạn quan tâm:
Mẹo lựa chọn loại inox phù hợp
Chọn loại inox phù hợp vô cùng quan trọng, vừa đảm bảo hiệu quả hoạt động, tuổi thọ, lại vừa tiết kiệm được phí chí, đảm bảo an toàn cho bản thân, môi trường. Những yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn inox gồm:
Môi trường hoạt động
- Môi trường ăn mòn: Xác định mức độ ăn mòn (axit, kiềm, muối,…) để lựa chọn inox có khả năng chống ăn mòn phù hợp (304, 316, 201,…)
- Nhiệt độ: Chọn inox có khả năng chịu nhiệt phù hợp với nhiệt độ hoạt động.
- Độ ẩm: Lựa chọn inox chống gỉ tốt cho môi trường ẩm ướt.
Yêu cầu về độ bền cơ học
- Độ bền: Xác định mức độ chịu lực, va đập cần thiết để chọn inox có độ bền phù hợp (304, 316).
- Độ dẻo: Lựa chọn inox có độ dẻo phù hợp với yêu cầu uốn, dát, dập (201, 304).
Ngân sách, chi phí cho phép
Giá thành của các loại inox khác nhau, tuỳ theo ngân sách có thể bỏ ra để lựa chọn loại inox phù hợp.
Tham khảo ý kiến chuyên gia
Để có lựa chọn tốt nhất, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vật liệu thép không gỉ, đặc biệt là các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.
Ngoài ra bạn cũng cần lưu ý:
- Mua inox tại nhà sản xuất hoặc đơn vị cung cấp, phân phối uy tín.
- Yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng, kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi mua.
- Sử dụng inox đúng cách và bảo quản đúng điều kiện để đảm bảo độ bền.
Mong rằng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ về inox 201 và dễ dàng lựa chọn đồ dùng, loại inox phù hợp với yêu cầu. Nếu cần mua inox (tấm, cuộn, thanh) hay đang phân vân chưa biết nên chọn loại inox nào phù hợp với ứng dụng, liên hệ 0964.192.715 Gia Công Thanh Phát để đuọc tư vấn, hỗ trợ.